--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drinking glass
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drinking glass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drinking glass
+ Noun
cốc uống, chai đựng đồ uống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drinking glass"
Những từ có chứa
"drinking glass"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gương
pha lê
chén
ly
ngũ giới
rượu cần
nước uống
ngồm ngoàm
ngà ngà
chếnh choáng
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
drinking glass
:
cốc uống, chai đựng đồ uống